Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 12092

Showing 4651 to 4680 of 12092 total words

惹祸
rě huò
Gây rắc rối, chuốc lấy tai họa.
Đau buồn, thương cảm sâu sắc.
chóu
Buồn rầu, lo lắng; nỗi buồn.
愁苦
chóu kǔ
Buồn phiền, đau khổ.
愁虑
chóu lǜ
Sự lo lắng, ưu phiền.
愁闷
chóu mèn
Buồn bực, phiền muộn.
Càng ngày càng, hồi phục, chữa lành.
愈来愈少
yù lái yù shǎo
Ngày càng ít đi.
愈演愈烈
yù yǎn yù liè
Ngày càng trở nên gay gắt, quyết liệt hơ...
愈益
yù yì
Ngày càng tăng thêm, càng lúc càng rõ rệ...
意味着
yì wèi zhe
Có nghĩa là, ám chỉ điều gì đó.
意境
yì jìng
Không gian thẩm mỹ, cảnh giới tinh thần ...
意念
yì niàn
Ý nghĩ, suy tưởng, tư duy ngắn gọn xuất ...
意想
yì xiǎng
Suy nghĩ, tưởng tượng, dự đoán về điều g...
意想不到
yì xiǎng bù dào
Không ngờ tới, bất ngờ, nằm ngoài dự kiế...
意料之外
yì liào zhī wài
Ngoài dự đoán, nằm ngoài suy nghĩ ban đầ...
意气
yì qì
Tinh thần phấn khởi, hăng hái hoặc cảm x...
意气用事
yì qì yòng shì
Đưa ra quyết định dựa trên cảm xúc bốc đ...
愚人
yú rén
Người ngu dốt, kẻ khờ dại.
愚弄
yú nòng
Dối gạt, lừa phỉnh ai đó.
愚昧
yú mèi
Dốt nát, thiếu hiểu biết.
愚笨
yú bèn
Ngu dốt và vụng về.
感叹
gǎn tàn
Than thở, cảm thán
感想
gǎn xiǎng
Cảm nghĩ, suy nghĩ sau khi trải nghiệm
愣住
lèng zhù
Ngẩn người ra, đờ đẫn vì bất ngờ hoặc ng...
愣头愣脑
lèng tóu lèng nǎo
Hành động và cử chỉ vụng về, chậm chạp, ...
fèn
Tức giận, phẫn nộ.
愤恨
fèn hèn
Phẫn nộ và căm hận
kǎi
Than thở, cảm khái.
愧怍
kuì zuò
Cảm giác hổ thẹn, xấu hổ vì đã làm điều ...

Showing 4651 to 4680 of 12092 total words

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...