Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 愣头愣脑
Pinyin: lèng tóu lèng nǎo
Meanings: Clumsy, slow, and lacking careful thought in actions and behavior., Hành động và cử chỉ vụng về, chậm chạp, thiếu suy nghĩ, 形容言行鲁莽冒失。[出处]余秋雨《文化苦旅·狼山脚下》“早就这么想着,突然看到千里沃野间愣头愣脑冒出一座狼山,不禁精神一振。”
HSK Level: 5
Part of speech: tính từ
Stroke count: 39
Radicals: 忄, 头, 㐫, 月
Chinese meaning: 形容言行鲁莽冒失。[出处]余秋雨《文化苦旅·狼山脚下》“早就这么想着,突然看到千里沃野间愣头愣脑冒出一座狼山,不禁精神一振。”
Grammar: Tính từ ghép, dùng để miêu tả tính cách hoặc hành động của một người.
Example: 这孩子愣头愣脑的,做事总是出错。
Example pinyin: zhè hái zi lèng tóu lèng nǎo de , zuò shì zǒng shì chū cuò 。
Tiếng Việt: Thằng bé này hành động vụng về, làm gì cũng sai.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hành động và cử chỉ vụng về, chậm chạp, thiếu suy nghĩ
Nghĩa phụ
English
Clumsy, slow, and lacking careful thought in actions and behavior.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
形容言行鲁莽冒失。[出处]余秋雨《文化苦旅·狼山脚下》“早就这么想着,突然看到千里沃野间愣头愣脑冒出一座狼山,不禁精神一振。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế