Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 愚昧
Pinyin: yú mèi
Meanings: Ignorant, unenlightened., Dốt nát, thiếu hiểu biết., ①愚蠢而不明事理。[例]愚昧无知。
HSK Level: 5
Part of speech: tính từ
Stroke count: 22
Radicals: 心, 禺, 日, 未
Chinese meaning: ①愚蠢而不明事理。[例]愚昧无知。
Grammar: Thường được dùng để chỉ trạng thái không có tri thức, lạc hậu.
Example: 他们的思想非常愚昧。
Example pinyin: tā men de sī xiǎng fēi cháng yú mèi 。
Tiếng Việt: Tư tưởng của họ rất dốt nát.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Dốt nát, thiếu hiểu biết.
Nghĩa phụ
English
Ignorant, unenlightened.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
愚蠢而不明事理。愚昧无知
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!