Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 意味着

Pinyin: yì wèi zhe

Meanings: Means, implies something., Có nghĩa là, ám chỉ điều gì đó.

HSK Level: hsk 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 32

Radicals: 心, 音, 口, 未, 目, 羊

Grammar: Động từ thường dùng ở dạng kết hợp với chủ ngữ, sau đó là kết quả hoặc nghĩa bóng của hành động.

Example: 成功意味着更多的责任。

Example pinyin: chéng gōng yì wèi zhe gèng duō de zé rèn 。

Tiếng Việt: Thành công có nghĩa là trách nhiệm lớn hơn.

意味着
yì wèi zhe
HSK 5động từ
2

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Có nghĩa là, ám chỉ điều gì đó.

Means, implies something.

Phân tích từng chữ (3 ký tự)

#1
#2
#3

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

意味着 (yì wèi zhe) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung