Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: kǎi

Meanings: To sigh, to lament., Than thở, cảm khái., ①用本义。不得志而愤激。[据]慨,忼慨壮士不得志也。——《说文》。[例]副将军史德威慨然任之。——清·全祖望《梅花岭记》。[合]愤慨;慨切(愤激而恳切);慨爽(慷慨爽朗);慨慷(情绪激昂)。*②疲惫的样子。[例]慨焉如不及,其反而息。——《礼记·檀弓下》。注:“慨,惫貌。”

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 12

Radicals: 忄, 既

Chinese meaning: ①用本义。不得志而愤激。[据]慨,忼慨壮士不得志也。——《说文》。[例]副将军史德威慨然任之。——清·全祖望《梅花岭记》。[合]愤慨;慨切(愤激而恳切);慨爽(慷慨爽朗);慨慷(情绪激昂)。*②疲惫的样子。[例]慨焉如不及,其反而息。——《礼记·檀弓下》。注:“慨,惫貌。”

Hán Việt reading: khái

Grammar: Thường dùng trong các cụm từ liên quan đến cảm xúc mạnh mẽ, ví dụ: 慨叹 (than thở).

Example: 慷慨激昂。

Example pinyin: kāng kǎi jī áng 。

Tiếng Việt: Hào hứng và nhiệt huyết.

kǎi
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Than thở, cảm khái.

khái

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

To sigh, to lament.

用本义。不得志而愤激。慨,忼慨壮士不得志也。——《说文》。副将军史德威慨然任之。——清·全祖望《梅花岭记》。愤慨;慨切(愤激而恳切);慨爽(慷慨爽朗);慨慷(情绪激昂)

疲惫的样子。[例]慨焉如不及,其反而息。——《礼记·檀弓下》。注

“慨,惫貌。”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...