Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 愚人

Pinyin: yú rén

Meanings: A foolish person, simpleton., Người ngu dốt, kẻ khờ dại., ①愚昧的人。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 15

Radicals: 心, 禺, 人

Chinese meaning: ①愚昧的人。

Grammar: Có sắc thái hơi tiêu cực, dùng để ám chỉ ai đó thiếu hiểu biết hoặc kém thông minh.

Example: 不要做愚人。

Example pinyin: bú yào zuò yú rén 。

Tiếng Việt: Đừng làm người ngu dốt.

愚人
yú rén
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Người ngu dốt, kẻ khờ dại.

A foolish person, simpleton.

愚昧的人

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...