Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 愈益
Pinyin: yù yì
Meanings: Increasingly evident or enhanced., Ngày càng tăng thêm, càng lúc càng rõ rệt hơn., ①愈发;更加。[例]信心愈益增强。
HSK Level: 5
Part of speech: phó từ
Stroke count: 23
Radicals: 俞, 心, 䒑, 八, 皿
Chinese meaning: ①愈发;更加。[例]信心愈益增强。
Grammar: Phó từ bổ nghĩa mức độ, thường dùng trước tính từ để nhấn mạnh sự gia tăng.
Example: 他的信心愈益坚定。
Example pinyin: tā de xìn xīn yù yì jiān dìng 。
Tiếng Việt: Niềm tin của anh ấy càng lúc càng kiên định hơn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ngày càng tăng thêm, càng lúc càng rõ rệt hơn.
Nghĩa phụ
English
Increasingly evident or enhanced.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
愈发;更加。信心愈益增强
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!