Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 愣住
Pinyin: lèng zhù
Meanings: To be stunned or dumbfounded due to surprise or shock., Ngẩn người ra, đờ đẫn vì bất ngờ hoặc ngạc nhiên, ①通常表示较强烈的状态,达到心理上的木然或惊讶。[例]显然让这种疯狂的攻击给愣住了,以致不能进行真正的干预。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 19
Radicals: 忄, 主, 亻
Chinese meaning: ①通常表示较强烈的状态,达到心理上的木然或惊讶。[例]显然让这种疯狂的攻击给愣住了,以致不能进行真正的干预。
Grammar: Là động từ ly hợp (có thể tách rời). Có thể thêm bổ ngữ sau động từ như '愣住了'.
Example: 听到这个消息,他愣住了。
Example pinyin: tīng dào zhè ge xiāo xī , tā lèng zhù le 。
Tiếng Việt: Nghe tin này, anh ấy ngẩn người ra.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ngẩn người ra, đờ đẫn vì bất ngờ hoặc ngạc nhiên
Nghĩa phụ
English
To be stunned or dumbfounded due to surprise or shock.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
通常表示较强烈的状态,达到心理上的木然或惊讶。显然让这种疯狂的攻击给愣住了,以致不能进行真正的干预
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!