Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 惹祸
Pinyin: rě huò
Meanings: To cause trouble or bring disaster upon oneself., Gây rắc rối, chuốc lấy tai họa., ①招来麻烦。[例]你就只会给我惹祸。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 23
Radicals: 心, 若, 呙, 礻
Chinese meaning: ①招来麻烦。[例]你就只会给我惹祸。
Grammar: Là động từ hai âm tiết, thường được dùng trong các câu mang hàm ý cảnh báo hoặc khiển trách. Có thể xuất hiện trực tiếp sau chủ ngữ hoặc đi kèm với các phó từ như 别 (đừng).
Example: 你别再惹祸了!
Example pinyin: nǐ bié zài rě huò le !
Tiếng Việt: Đừng gây thêm rắc rối nữa!
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Gây rắc rối, chuốc lấy tai họa.
Nghĩa phụ
English
To cause trouble or bring disaster upon oneself.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
招来麻烦。你就只会给我惹祸
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!