Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 愧怍
Pinyin: kuì zuò
Meanings: A feeling of shame or embarrassment for having done something wrong., Cảm giác hổ thẹn, xấu hổ vì đã làm điều gì đó sai trái., ①惭愧。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 20
Radicals: 忄, 鬼, 乍
Chinese meaning: ①惭愧。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đứng sau chủ ngữ và trước trạng ngữ bổ nghĩa.
Example: 他因自己的行为感到愧怍。
Example pinyin: tā yīn zì jǐ de xíng wéi gǎn dào kuì zuò 。
Tiếng Việt: Anh ấy cảm thấy xấu hổ vì hành động của mình.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cảm giác hổ thẹn, xấu hổ vì đã làm điều gì đó sai trái.
Nghĩa phụ
English
A feeling of shame or embarrassment for having done something wrong.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
惭愧
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!