Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 意料之外

Pinyin: yì liào zhī wài

Meanings: Beyond expectation, outside initial thoughts., Ngoài dự đoán, nằm ngoài suy nghĩ ban đầu., 没有想到的。[出处]清·李汝珍《镜花缘》第三十五回“刚才唐兄说国王必是暂缓吉期,那知全出意料之外,并且大动干戈,用兵征剿。”

HSK Level: 5

Part of speech: tính từ

Stroke count: 31

Radicals: 心, 音, 斗, 米, 丶, 卜, 夕

Chinese meaning: 没有想到的。[出处]清·李汝珍《镜花缘》第三十五回“刚才唐兄说国王必是暂缓吉期,那知全出意料之外,并且大动干戈,用兵征剿。”

Grammar: Thường dùng trong các tình huống ngạc nhiên hoặc bất ngờ.

Example: 这个结果在意料之外。

Example pinyin: zhè ge jié guǒ zài yì liào zhī wài 。

Tiếng Việt: Kết quả này nằm ngoài dự đoán.

意料之外
yì liào zhī wài
5tính từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ngoài dự đoán, nằm ngoài suy nghĩ ban đầu.

Beyond expectation, outside initial thoughts.

没有想到的。[出处]清·李汝珍《镜花缘》第三十五回“刚才唐兄说国王必是暂缓吉期,那知全出意料之外,并且大动干戈,用兵征剿。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

意料之外 (yì liào zhī wài) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung