Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 意念

Pinyin: yì niàn

Meanings: A thought, idea, or brief mental consideration., Ý nghĩ, suy tưởng, tư duy ngắn gọn xuất hiện trong đầu., ①观念;念头;想法。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 21

Radicals: 心, 音, 今

Chinese meaning: ①观念;念头;想法。

Grammar: Nghĩa tương tự như ‘ý nghĩ’, thường dùng trong ngữ cảnh tâm lý hoặc triết học.

Example: 一个强烈的意念促使他继续前进。

Example pinyin: yí gè qiáng liè de yì niàn cù shǐ tā jì xù qián jìn 。

Tiếng Việt: Một ý nghĩ mạnh mẽ thúc đẩy anh ấy tiếp tục tiến lên.

意念
yì niàn
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ý nghĩ, suy tưởng, tư duy ngắn gọn xuất hiện trong đầu.

A thought, idea, or brief mental consideration.

观念;念头;想法

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

意念 (yì niàn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung