Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 感想

Pinyin: gǎn xiǎng

Meanings: Thoughts; reflections, Cảm nghĩ, suy nghĩ sau khi trải nghiệm, ①由接触外界事物引起的思想活动。[例]请问,这次春游你有什么感想?

HSK Level: hsk 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 26

Radicals: 咸, 心, 相

Chinese meaning: ①由接触外界事物引起的思想活动。[例]请问,这次春游你有什么感想?

Example: 看完这本书后,我有很多感想。

Example pinyin: kàn wán zhè běn shū hòu , wǒ yǒu hěn duō gǎn xiǎng 。

Tiếng Việt: Sau khi đọc xong cuốn sách này, tôi có rất nhiều suy nghĩ.

感想
gǎn xiǎng
HSK 5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cảm nghĩ, suy nghĩ sau khi trải nghiệm

Thoughts; reflections

由接触外界事物引起的思想活动。请问,这次春游你有什么感想?

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

感想 (gǎn xiǎng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung