Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 690

Showing 451 to 480 of 690 total words

清早
qīng zǎo
Buổi sáng sớm, khi trời còn chưa sáng hẳ...
清晨
qīng chén
Buổi sáng sớm, khoảng thời gian từ khi m...
清楚
qīng chu
Rõ ràng, dễ hiểu, minh bạch.
Khát nước, cảm giác muốn uống nước
yóu
Bơi lội; đi du lịch, du ngoạn
湖北
Húběi
Tỉnh Hồ Bắc (Trung Quốc)
湖南
Húnán
Tỉnh Hồ Nam (Trung Quốc)
漂亮
piào liàng
Xinh đẹp, hấp dẫn.
火花
huǒ huā
Tia lửa điện, tia lửa nhỏ bay ra khi va ...
火锅
huǒ guō
Lẩu, món ăn nấu trong nồi sôi đặt trên b...
点头
diǎn tóu
Gật đầu
wèi
Vì, cho (biểu thị mục đích hoặc lợi ích)...
Nóng, nhiệt độ cao
热情
rè qíng
Nhiệt tình, đầy lòng yêu mến và đam mê.
rán
Như vậy, đúng thế
shú
Chín (trong nấu ăn), thục, thành thạo
爬山
pá shān
Leo núi
Ông, cha (trong một số phương ngữ miền B...
niú
Con bò (động vật nuôi để lấy thịt, sữa, ...
特别
tè bié
Đặc biệt, riêng biệt, khác thường.
特点
tè diǎn
Đặc điểm nổi bật
quǎn
Bộ chữ liên quan đến chó (犬) trong tiếng...
gǒu
Chó
Ngọc, đá quý; biểu tượng của sự thuần kh...
玩偶
wán ǒu
Búp bê, đồ chơi hình người.
球队
qiú duì
Đội bóng (đội chơi bóng đá hoặc các môn ...
球鞋
qiú xié
Giày thể thao (giày dùng trong các môn t...
理想
lǐ xiǎng
Lý tưởng, điều mong muốn hoàn hảo trong ...
píng
Chai, lọ (dụng cụ chứa đựng).
生命
shēng mìng
Sinh mệnh, cuộc sống.

Showing 451 to 480 of 690 total words

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...