Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 漂亮
Pinyin: piào liàng
Meanings: Beautiful, attractive., Xinh đẹp, hấp dẫn., ①好看;美观;鲜明。[例]漂亮的住宅。*②出色,精彩。[例]他的法语讲得漂亮。*③喻通情达理。[例]你别说了,再说就不漂亮了。
HSK Level: 2
Part of speech: tính từ
Stroke count: 23
Radicals: 氵, 票, 亠, 冖, 几, 口
Chinese meaning: ①好看;美观;鲜明。[例]漂亮的住宅。*②出色,精彩。[例]他的法语讲得漂亮。*③喻通情达理。[例]你别说了,再说就不漂亮了。
Grammar: Tính từ hai âm tiết, có thể bổ nghĩa cho danh từ người hoặc sự vật.
Example: 她是一个漂亮的女孩。
Example pinyin: tā shì yí gè piào liang de nǚ hái 。
Tiếng Việt: Cô ấy là một cô gái xinh đẹp.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Xinh đẹp, hấp dẫn.
Nghĩa phụ
English
Beautiful, attractive.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
好看;美观;鲜明。漂亮的住宅
出色,精彩。他的法语讲得漂亮
喻通情达理。你别说了,再说就不漂亮了
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!