Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 漂亮
Pinyin: piàoliang
Meanings: beautiful, pretty, đẹp, xinh đẹp, 好看;美观
HSK Level: 4
Part of speech: tính từ
Stroke count: 23
Radicals: 氵, 票, 亠, 冖, 几, 口
Chinese meaning: 好看;美观
Grammar: Tính từ mô tả vẻ ngoài đẹp.
Example: 她很漂亮。
Example pinyin: tā hěn piào liang 。
Tiếng Việt: Cô ấy rất đẹp.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
đẹp, xinh đẹp
Nghĩa phụ
English
beautiful, pretty
Nghĩa tiếng trung
中文释义
好看;美观
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thơ nhớ bộ thủ & Mẹo ghi nhớ
2 mẹo ghi nhớThống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
