Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin:

Meanings: Jade; symbol of purity and preciousness., Ngọc, đá quý; biểu tượng của sự thuần khiết, quý giá., ①石头的一种,质细而坚硬,有光泽,略透明,可雕琢成工艺品:玉石。玉器。玉玺(君主的玉印)。抛砖引玉。金玉良言。玉不琢,不成器。*②美,尊贵的,敬辞:玉泉。玉液(美酒)。玉言。玉姿。玉照(敬称别人的照片)。玉宇(a。天空;b。瑰丽的宫阙殿宇)。亭亭玉立。金科玉律。金玉其外,败絮其中。*③姓氏。

HSK Level: 2

Part of speech: danh từ

Stroke count: 5

Radicals: 丶, 王

Chinese meaning: ①石头的一种,质细而坚硬,有光泽,略透明,可雕琢成工艺品:玉石。玉器。玉玺(君主的玉印)。抛砖引玉。金玉良言。玉不琢,不成器。*②美,尊贵的,敬辞:玉泉。玉液(美酒)。玉言。玉姿。玉照(敬称别人的照片)。玉宇(a。天空;b。瑰丽的宫阙殿宇)。亭亭玉立。金科玉律。金玉其外,败絮其中。*③姓氏。

Hán Việt reading: ngọc

Grammar: Danh từ phổ biến, có thể xuất hiện độc lập hoặc trong thành ngữ như 守身如玉 (giữ mình trong sạch như ngọc).

Example: 这块玉很值钱。

Example pinyin: zhè kuài yù hěn zhí qián 。

Tiếng Việt: Tảng ngọc này rất quý giá.

2danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ngọc, đá quý; biểu tượng của sự thuần khiết, quý giá.

ngọc

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

Jade; symbol of purity and preciousness.

石头的一种,质细而坚硬,有光泽,略透明,可雕琢成工艺品

玉石。玉器。玉玺(君主的玉印)。抛砖引玉。金玉良言。玉不琢,不成器

美,尊贵的,敬辞

玉泉。玉液(美酒)。玉言。玉姿。玉照(敬称别人的照片)。玉宇(a。天空;b。瑰丽的宫阙殿宇)。亭亭玉立。金科玉律。金玉其外,败絮其中

姓氏

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...