Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: wèi

Meanings: For, because of (indicating purpose or benefit)., Vì, cho (biểu thị mục đích hoặc lợi ích)., ①输液。[例]他右手吊着点滴,腰下垫着冰枕,有气无力地躺在国泰医院667病房。

HSK Level: 2

Part of speech: giới từ

Stroke count: 12

Radicals:

Chinese meaning: ①输液。[例]他右手吊着点滴,腰下垫着冰枕,有气无力地躺在国泰医院667病房。

Grammar: Đứng trước đối tượng được đề cập tới nhằm diễn tả lý do hoặc mục tiêu.

Example: 我为你而来。

Example pinyin: wǒ wèi nǐ ér lái 。

Tiếng Việt: Tôi đến vì bạn.

wèi
2giới từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Vì, cho (biểu thị mục đích hoặc lợi ích).

For, because of (indicating purpose or benefit).

输液。他右手吊着点滴,腰下垫着冰枕,有气无力地躺在国泰医院667病房

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

為 (wèi) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung