Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 球队

Pinyin: qiú duì

Meanings: Football team or other ball sports team., Đội bóng (đội chơi bóng đá hoặc các môn thể thao bóng khác)., ①参加球类比赛(如板球赛、足球赛等)的一方队员。

HSK Level: hsk 2

Part of speech: danh từ

Stroke count: 15

Radicals: 求, 王, 人, 阝

Chinese meaning: ①参加球类比赛(如板球赛、足球赛等)的一方队员。

Grammar: Là danh từ tập hợp, thường đi kèm với các động từ chỉ hoạt động thi đấu.

Example: 我们的球队赢得了比赛。

Example pinyin: wǒ men de qiú duì yíng dé le bǐ sài 。

Tiếng Việt: Đội bóng của chúng tôi đã thắng trận.

球队
qiú duì
HSK 2danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đội bóng (đội chơi bóng đá hoặc các môn thể thao bóng khác).

Football team or other ball sports team.

参加球类比赛(如板球赛、足球赛等)的一方队员

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

球队 (qiú duì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung