Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 火锅
Pinyin: huǒ guō
Meanings: Hot pot, a dish cooked in a boiling pot placed on the table., Lẩu, món ăn nấu trong nồi sôi đặt trên bàn., ①一种附装有热源(如木炭、电或酒精灯)、放在桌上烧煮的烹调器皿。
HSK Level: 2
Part of speech: danh từ
Stroke count: 16
Radicals: 人, 八, 呙, 钅
Chinese meaning: ①一种附装有热源(如木炭、电或酒精灯)、放在桌上烧煮的烹调器皿。
Grammar: Danh từ chỉ món ăn phổ biến, thường đi kèm với động từ như 吃 (ăn), 煮 (nấu).
Example: 冬天吃火锅非常暖和。
Example pinyin: dōng tiān chī huǒ guō fēi cháng nuǎn huo 。
Tiếng Việt: Ăn lẩu vào mùa đông rất ấm áp.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Lẩu, món ăn nấu trong nồi sôi đặt trên bàn.
Nghĩa phụ
English
Hot pot, a dish cooked in a boiling pot placed on the table.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
一种附装有热源(如木炭、电或酒精灯)、放在桌上烧煮的烹调器皿
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!