Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 特别
Pinyin: tè bié
Meanings: Particularly, especially, unusually., Đặc biệt, riêng biệt, khác thường., ①不一般;与众不同。[例]特别的场合。*②格外。[例]一个特别聪明的孩子。*③特地;特意。[例]我特别提到那一点。*④尤其。[例]我喜欢乡下,特别是在春天。
HSK Level: 2
Part of speech: tính từ
Stroke count: 17
Radicals: 寺, 牛, 刂, 另
Chinese meaning: ①不一般;与众不同。[例]特别的场合。*②格外。[例]一个特别聪明的孩子。*③特地;特意。[例]我特别提到那一点。*④尤其。[例]我喜欢乡下,特别是在春天。
Grammar: Có thể dùng như tính từ hoặc trạng từ để nhấn mạnh mức độ hoặc tính chất đặc biệt của một sự vật hoặc hành động.
Example: 今天的天气特别好。
Example pinyin: jīn tiān de tiān qì tè bié hǎo 。
Tiếng Việt: Thời tiết hôm nay đặc biệt tốt.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đặc biệt, riêng biệt, khác thường.
Nghĩa phụ
English
Particularly, especially, unusually.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
不一般;与众不同。特别的场合
格外。一个特别聪明的孩子
特地;特意。我特别提到那一点
尤其。我喜欢乡下,特别是在春天
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!