Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 清楚

Pinyin: qīng chǔ

Meanings: Clear; easy to understand., Rõ ràng, dễ hiểu., ①神志清醒明白;神志清晰。[例]神态清明。*②清澈而明朗。[例]月色清明。*③政治上有法度有条理;不混乱。[例]政治清明。*④声音清朗。[例]鼓角清明。

HSK Level: 4

Part of speech: tính từ

Stroke count: 24

Radicals: 氵, 青, 林, 疋

Chinese meaning: ①神志清醒明白;神志清晰。[例]神态清明。*②清澈而明朗。[例]月色清明。*③政治上有法度有条理;不混乱。[例]政治清明。*④声音清朗。[例]鼓角清明。

Grammar: Tính từ hai âm tiết, thường dùng để diễn tả sự rõ ràng về ý nghĩa hoặc hình ảnh.

Example: 他的解释很清楚。

Example pinyin: tā de jiě shì hěn qīng chǔ 。

Tiếng Việt: Lời giải thích của anh ấy rất rõ ràng.

清楚
qīng chǔ
4tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Rõ ràng, dễ hiểu.

Clear; easy to understand.

神志清醒明白;神志清晰。神态清明

清澈而明朗。月色清明

政治上有法度有条理;不混乱。政治清明

声音清朗。鼓角清明

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...