Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: quǎn

Meanings: Radical related to dogs (犬) in Chinese characters., Bộ chữ liên quan đến chó (犬) trong tiếng Hán, ①同“犬”。用作偏旁。俗称“反犬旁”。

HSK Level: 2

Part of speech: other

Stroke count: 3

Radicals:

Chinese meaning: ①同“犬”。用作偏旁。俗称“反犬旁”。

Hán Việt reading: khuyển

Grammar: Bộ thủ, thuộc nhóm bộ chữ tượng hình liên quan đến động vật.

Example: 犭出现在“狗”、“狼”等字中。

Example pinyin: quǎn chū xiàn zài “ gǒu ” 、 “ láng ” děng zì zhōng 。

Tiếng Việt: 犭 xuất hiện trong các chữ “狗” (chó), “狼” (sói).

quǎn
2

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Bộ chữ liên quan đến chó (犬) trong tiếng Hán

khuyển

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

Radical related to dogs (犬) in Chinese characters.

同“犬”。用作偏旁。俗称“反犬旁”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

犭 (quǎn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung