Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 湖南
Pinyin: Húnán
Meanings: Hunan Province (China)., Tỉnh Hồ Nam (Trung Quốc), ①涤除(污秽、恶习)。
HSK Level: 2
Part of speech: tên riêng
Stroke count: 21
Radicals: 氵, 胡, 冂, 十
Chinese meaning: ①涤除(污秽、恶习)。
Grammar: Danh từ địa lý, luôn viết hoa và không thay đổi hình thức.
Example: 湖南省以辣味菜肴闻名。
Example pinyin: hú nán shěng yǐ là wèi cài yáo wén míng 。
Tiếng Việt: Tỉnh Hồ Nam nổi tiếng với các món ăn cay.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tỉnh Hồ Nam (Trung Quốc)
Nghĩa phụ
English
Hunan Province (China).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
涤除(污秽、恶习)
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!