Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: shú

Meanings: Cooked, ripe, skilled, Chín (trong nấu ăn), thục, thành thạo, ①食物烧煮到可吃的程度:饭熟了。*②植物的果实或种子长成,又特指庄稼可收割或有收成:成熟。瓜熟蒂落。*③程度深:熟睡。熟思(经久而周密地思考)。深思熟虑。*④做某种工作时间长了,精通而有经验:熟练。娴熟。熟习。熟能生巧。*⑤习惯,常见,知道清楚:熟人。熟悉。熟记(强记)。经过加工炼制的:熟铁。熟皮子。熟石膏。熟石灰。

HSK Level: 2

Part of speech: tính từ

Stroke count: 15

Radicals: 孰, 灬

Chinese meaning: ①食物烧煮到可吃的程度:饭熟了。*②植物的果实或种子长成,又特指庄稼可收割或有收成:成熟。瓜熟蒂落。*③程度深:熟睡。熟思(经久而周密地思考)。深思熟虑。*④做某种工作时间长了,精通而有经验:熟练。娴熟。熟习。熟能生巧。*⑤习惯,常见,知道清楚:熟人。熟悉。熟记(强记)。经过加工炼制的:熟铁。熟皮子。熟石膏。熟石灰。

Hán Việt reading: thục

Grammar: Tính từ linh hoạt, có thể mô tả trạng thái chín của đồ ăn hoặc mức độ thành thạo. Ví dụ: 熟练 (thành thục).

Example: 这个苹果已经熟了。

Example pinyin: zhè ge píng guǒ yǐ jīng shú le 。

Tiếng Việt: Quả táo này đã chín rồi.

shú
2tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chín (trong nấu ăn), thục, thành thạo

thục

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

Cooked, ripe, skilled

食物烧煮到可吃的程度

饭熟了

植物的果实或种子长成,又特指庄稼可收割或有收成

成熟。瓜熟蒂落

程度深

熟睡。熟思(经久而周密地思考)。深思熟虑

做某种工作时间长了,精通而有经验

熟练。娴熟。熟习。熟能生巧

习惯,常见,知道清楚

熟人。熟悉。熟记(强记)。经过加工炼制的:熟铁。熟皮子。熟石膏。熟石灰

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

熟 (shú) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung