Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 爷
Pinyin: yé
Meanings: Grandfather, father (in some Northern Chinese dialects)., Ông, cha (trong một số phương ngữ miền Bắc Trung Quốc), ①火的样子。
HSK Level: 2
Part of speech: danh từ
Stroke count: 6
Radicals: 卩, 父
Chinese meaning: ①火的样子。
Hán Việt reading: gia
Grammar: Danh từ thân thuộc, thường được dùng để gọi ông hoặc cha, phụ thuộc vào vùng miền.
Example: 我的爷是个很聪明的人。
Example pinyin: wǒ de yé shì gè hěn cōng ming de rén 。
Tiếng Việt: Ông của tôi là một người rất thông minh.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ông, cha (trong một số phương ngữ miền Bắc Trung Quốc)
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
gia
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
Grandfather, father (in some Northern Chinese dialects).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
火的样子
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!