Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 514

Showing 301 to 330 of 514 total words

李达
Lǐ Dá
Tên riêng của một người, thường là tên n...
lái
Đến, tới.
来到
lái dào
Đến, tới nơi
杯子
bēi zi
Cốc, ly, một dụng cụ chứa nước hoặc đồ u...
dōng
Hướng đông, một trong bốn hướng chính (b...
guǒ
Quả, trái cây
柜子
guì zi
Tủ đựng đồ.
shù
Cây; trồng cây
xiào
Trường học
桌子
zhuō zi
Cái bàn (dạng phổ thông, thường dùng nhấ...
Quả quýt.
qiáo
Cầu (nơi đi qua sông, đường).
mèng
Giấc mơ.
Quả lê.
mián
Bông, vải cotton.
椅子
yǐ zi
Ghế ngồi.
楼下
lóu xià
Phía dưới tầng (trong tòa nhà); ở tầng d...
Vui vẻ, hạnh phúc; cũng có nghĩa là thíc...
zhèng
Đúng, chính xác; hoặc đang thực hiện hàn...
Mẹ, mẹ hiền, nguồn gốc của sự nuôi dưỡng...
máo
Lông, tóc; đơn vị tiền tệ nhỏ trong tiến...
shuǐ
Nước, chất lỏng không màu, không mùi, cầ...
水果
shuǐ guǒ
Trái cây, quả ngọt ăn được.
tāng
Canh, súp
汽车
qì chē
Ô tô, xe hơi.
shā
Cát, thường dùng để chỉ những hạt nhỏ và...
沙发
shā fā
Ghế sofa, loại ghế dài thường dùng trong...
méi
Không có
没事儿
méi shìr
Không có việc gì, không sao cả (dùng để ...
没什么
méi shén me
Không có gì, không quan trọng (dùng khi ...

Showing 301 to 330 of 514 total words

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...