Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 500

Showing 301 to 330 of 500 total words

shù
Cây (thực vật).
xiào
Trường học
桌子
zhuō zi
Cái bàn.
Quả quýt.
qiáo
Cầu
mèng
Giấc mơ, mộng tưởng.
Quả lê.
mián
Bông, sợi tự nhiên dùng để làm vải hoặc ...
椅子
yǐ zi
Cái ghế
楼下
lóu xià
Phía dưới tầng (trong tòa nhà); ở tầng d...
Vui vẻ, hạnh phúc; cũng có nghĩa là thíc...
zhèng
Đúng, chính, thẳng
Mẹ, chỉ về người mẹ hoặc giới tính cái.
máo
Lông, tóc; hoặc chỉ sự sơ sài, chưa hoàn...
shuǐ
Nước (chất lỏng).
水果
shuǐ guǒ
Trái cây.
tāng
Súp, canh.
汽车
qì chē
Ô tô, xe hơi.
shā
Cát, thường dùng để chỉ những hạt nhỏ và...
沙发
shā fā
Ghế sofa, ghế bành.
méi
Không (dùng để phủ định hành động chưa x...
没事儿
méi shìr
Không có việc gì, không sao cả (dùng để ...
没什么
méi shén me
Không có gì, không quan trọng (dùng khi ...
没关系
méi guān xi
Không sao, không vấn đề gì (dùng để an ủ...
Sông
洋葱
yáng cōng
Hành tây.
洗手间
xǐ shǒu jiān
Nhà vệ sinh, phòng tắm
hǎi
Biển, đại dương.
mǎn
Đầy, tràn đầy (có thể là cảm xúc hoặc vậ...
huǒ
Lửa; sự nóng bức, giận dữ.

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...