Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 杯子
Pinyin: bēi zi
Meanings: Cup, glass; a container for holding water or other beverages., Cốc, ly, một dụng cụ chứa nước hoặc đồ uống., ①盛饮料或其他液体的器具,多为圆柱状或下部略细,一般容积不大。
HSK Level: 1
Part of speech: danh từ
Stroke count: 11
Radicals: 不, 木, 子
Chinese meaning: ①盛饮料或其他液体的器具,多为圆柱状或下部略细,一般容积不大。
Grammar: Danh từ hai âm tiết, thường kết hợp với các động từ như 喝 (uống) hoặc 拿 (lấy). Có thể thêm tính từ để mô tả loại cốc: 玻璃杯子 (cốc thủy tinh), 塑料杯子 (cốc nhựa).
Example: 请给我一个干净的杯子。
Example pinyin: qǐng gěi wǒ yí gè gān jìng de bēi zi 。
Tiếng Việt: Xin hãy đưa cho tôi một chiếc cốc sạch.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cốc, ly, một dụng cụ chứa nước hoặc đồ uống.
Nghĩa phụ
English
Cup, glass; a container for holding water or other beverages.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
盛饮料或其他液体的器具,多为圆柱状或下部略细,一般容积不大
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!