Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 汽车

Pinyin: qì chē

Meanings: Car, automobile., Ô tô, xe hơi., ①通常为四轮的自动车,用于街道和公路运输,通常由用挥发性燃料(如汽油)的内燃机推动。

HSK Level: hsk 1

Part of speech: danh từ

Stroke count: 11

Radicals: 气, 氵, 车

Chinese meaning: ①通常为四轮的自动车,用于街道和公路运输,通常由用挥发性燃料(如汽油)的内燃机推动。

Example: 他买了一辆新车。

Example pinyin: tā mǎi le yí liàng xīn chē 。

Tiếng Việt: Anh ấy mua một chiếc xe hơi mới.

汽车
qì chē
HSK 1danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ô tô, xe hơi.

Car, automobile.

通常为四轮的自动车,用于街道和公路运输,通常由用挥发性燃料(如汽油)的内燃机推动

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...