Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 椅子
Pinyin: yǐ zi
Meanings: Chair., Ghế ngồi., ①古书上说的一种树。
HSK Level: 1
Part of speech: danh từ
Stroke count: 15
Radicals: 奇, 木, 子
Chinese meaning: ①古书上说的一种树。
Grammar: Danh từ phổ biến, thường sử dụng trong đời sống hàng ngày.
Example: 请坐在这把椅子上。
Example pinyin: qǐng zuò zài zhè bǎ yǐ zi shàng 。
Tiếng Việt: Xin hãy ngồi lên chiếc ghế này.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ghế ngồi.
Nghĩa phụ
English
Chair.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
古书上说的一种树
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!