Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 桥
Pinyin: qiáo
Meanings: Bridge (structure for crossing rivers or roads)., Cầu (nơi đi qua sông, đường)., ①通“乔”。高。[例]山有桥松,隰有游龙。——《诗·郑风·山有扶苏》。[例]于是桥起。——《庄子·则阳》。
HSK Level: 1
Part of speech: danh từ
Stroke count: 10
Radicals: 乔, 木
Chinese meaning: ①通“乔”。高。[例]山有桥松,隰有游龙。——《诗·郑风·山有扶苏》。[例]于是桥起。——《庄子·则阳》。
Hán Việt reading: kiều
Grammar: Danh từ thông dụng, chỉ công trình xây dựng phục vụ giao thông.
Example: 河上有一座桥。
Example pinyin: hé shàng yǒu yí zuò qiáo 。
Tiếng Việt: Trên sông có một cây cầu.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cầu (nơi đi qua sông, đường).
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
kiều
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
Bridge (structure for crossing rivers or roads).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
通“乔”。高。山有桥松,隰有游龙。——《诗·郑风·山有扶苏》。于是桥起。——《庄子·则阳》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!