Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 樂
Pinyin: lè
Meanings: Happy, cheerful; also means to enjoy or like., Vui vẻ, hạnh phúc; cũng có nghĩa là thích thú, yêu thích., ①均见“乐”。
HSK Level: 1
Part of speech: tính từ
Stroke count: 15
Radicals: 幺, 木, 白
Chinese meaning: ①均见“乐”。
Grammar: Có thể đóng vai trò tính từ ('vui vẻ') hoặc động từ ('thích'). Đôi khi viết khác là 樂趣 (lè qù - niềm vui).
Example: 大家都很快乐。
Example pinyin: dà jiā dōu hěn kuài lè 。
Tiếng Việt: Tất cả mọi người đều vui vẻ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Vui vẻ, hạnh phúc; cũng có nghĩa là thích thú, yêu thích.
Nghĩa phụ
English
Happy, cheerful; also means to enjoy or like.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
均见“乐”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!