Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 沙发
Pinyin: shā fā
Meanings: Sofa, a long chair commonly used in living rooms., Ghế sofa, loại ghế dài thường dùng trong phòng khách., ①装有弹簧或厚垫的靠背椅。
HSK Level: 1
Part of speech: danh từ
Stroke count: 12
Radicals: 少, 氵, 发
Chinese meaning: ①装有弹簧或厚垫的靠背椅。
Grammar: Danh từ vật thể. Thường xuất hiện trong các câu mô tả không gian sống.
Example: 我们坐在沙发上聊天。
Example pinyin: wǒ men zuò zài shā fā shàng liáo tiān 。
Tiếng Việt: Chúng tôi ngồi trên ghế sofa trò chuyện.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ghế sofa, loại ghế dài thường dùng trong phòng khách.
Nghĩa phụ
English
Sofa, a long chair commonly used in living rooms.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
装有弹簧或厚垫的靠背椅
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!