Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: shā

Meanings: Sand, small and fine particles., Cát, thường dùng để chỉ những hạt nhỏ và mịn., ①非常细碎的石粒:沙子。沙石。风沙。沙尘。沙砾(沙和碎石块)。沙漠。沙丘。沙滩。沙洲(江河里由泥沙淤积成的陆地)。沙暴。沙浴。沙疗。沙鸥(文学上指栖息岸边沙地的鸥一类的水鸟)。*②像沙的东西:沙糖。豆沙。沙瓤。*③声音不清脆不响亮:沙哑。*④姓氏。

HSK Level: 1

Part of speech: danh từ

Stroke count: 7

Radicals: 少, 氵

Chinese meaning: ①非常细碎的石粒:沙子。沙石。风沙。沙尘。沙砾(沙和碎石块)。沙漠。沙丘。沙滩。沙洲(江河里由泥沙淤积成的陆地)。沙暴。沙浴。沙疗。沙鸥(文学上指栖息岸边沙地的鸥一类的水鸟)。*②像沙的东西:沙糖。豆沙。沙瓤。*③声音不清脆不响亮:沙哑。*④姓氏。

Hán Việt reading: sa

Grammar: Là danh từ chỉ vật chất, thường xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến thiên nhiên như bãi biển hoặc sa mạc.

Example: 沙滩上有很多沙。

Example pinyin: shā tān shàng yǒu hěn duō shā 。

Tiếng Việt: Trên bãi biển có rất nhiều cát.

shā
1danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cát, thường dùng để chỉ những hạt nhỏ và mịn.

sa

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

Sand, small and fine particles.

非常细碎的石粒

沙子。沙石。风沙。沙尘。沙砾(沙和碎石块)。沙漠。沙丘。沙滩。沙洲(江河里由泥沙淤积成的陆地)。沙暴。沙浴。沙疗。沙鸥(文学上指栖息岸边沙地的鸥一类的水鸟)

像沙的东西

沙糖。豆沙。沙瓤

声音不清脆不响亮

沙哑

姓氏

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

沙 (shā) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung