Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 柜子

Pinyin: guì zi

Meanings: Cabinet, cupboard., Tủ đựng đồ., ①见“柜。

HSK Level: 1

Part of speech: danh từ

Stroke count: 11

Radicals: 巨, 木, 子

Chinese meaning: ①见“柜。

Grammar: Danh từ hai âm tiết, thường dùng kết hợp với các danh từ khác để chỉ loại tủ cụ thể (ví dụ: 衣柜 - tủ quần áo).

Example: 衣服都放在柜子里。

Example pinyin: yī fu dōu fàng zài guì zi lǐ 。

Tiếng Việt: Quần áo đều được để trong tủ.

柜子
guì zi
1danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tủ đựng đồ.

Cabinet, cupboard.

见“柜

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...