Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 2436

Showing 121 to 150 of 2436 total words

中立
zhōng lì
Trung lập, không nghiêng về bên nào
临床
lín chuáng
Lâm sàng (liên quan đến việc điều trị bệ...
wán
Viên (thuốc), hình tròn
义工
yì gōng
Tình nguyện viên
为人
wéi rén
Đối xử với người khác, cách cư xử trong ...
主页
zhǔ yè
Trang chủ (trên internet)
主题歌
zhǔ tí gē
Bài hát chủ đề (của phim, chương trình.....
主食
zhǔ shí
Thức ăn chính (trong bữa ăn)
举一反三
jǔ yī fǎn sān
Biết suy luận từ một ví dụ ra nhiều điều
举世无双
jǔ shì wú shuāng
Không có đối thủ trên thế giới, độc nhất...
举报
jǔ bào
Báo cáo, tố cáo hành vi sai trái với cơ ...
举措
jǔ cuò
Hành động, biện pháp
举止
jǔ zhǐ
Cử chỉ, hành động
之所以
zhī suǒ yǐ
Lý do tại sao
乐园
lè yuán
Thiên đường, nơi hạnh phúc và vui vẻ.
乐意
lè yì
Sẵn lòng, vui vẻ làm gì đó
乒乓球
pīng pāng qiú
Môn bóng bàn, môn thể thao đánh bóng nhỏ...
乖巧
guāi qiǎo
Thông minh, khéo léo, ngoan ngoãn
乞讨
qǐ tǎo
Xin ăn (thường nói về người hành khất).
也就是说
yě jiù shì shuō
Nghĩa là, nói cách khác (dùng để giải th...
习俗
xí sú
Phong tục, tập quán (những thói quen tru...
书橱
shū chú
Tủ sách, nơi để lưu trữ sách vở thường ở...
书籍
shū jí
Sách vở nói chung.
书记
shū jì
Thư ký, người ghi chép công việc hoặc bí...
书面
shū miàn
Viết ra, thể hiện dưới dạng chữ viết; ph...
买不起
mǎi bù qǐ
Không đủ khả năng mua, không mua nổi
了却
liǎo què
Giải quyết xong, hoàn thành dứt điểm một...
予以
yǔ yǐ
Cấp, ban cho, trao cho (thường dùng tron...
争先恐后
zhēng xiān kǒng hòu
Tranh giành đi trước, sợ bị tụt lại phía...
争光
zhēng guāng
Vinh danh, làm rạng danh (cá nhân hoặc t...

Showing 121 to 150 of 2436 total words

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...