Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 主页
Pinyin: zhǔ yè
Meanings: Homepage (on the internet)., Trang chủ (trên internet)
HSK Level: 7
Part of speech: danh từ
Stroke count: 11
Radicals: 亠, 土, 页
Grammar: Danh từ chuyên ngành liên quan đến website, thường dùng trong lĩnh vực công nghệ thông tin.
Example: 请访问我们的主页。
Example pinyin: qǐng fǎng wèn wǒ men de zhǔ yè 。
Tiếng Việt: Vui lòng truy cập trang chủ của chúng tôi.

📷 Web
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Trang chủ (trên internet)
Nghĩa phụ
English
Homepage (on the internet).
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thơ nhớ bộ thủ & Mẹo ghi nhớ
2 mẹo ghi nhớThống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
