Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 义工

Pinyin: yì gōng

Meanings: Volunteer., Tình nguyện viên

HSK Level: hsk 7

Part of speech: danh từ

Stroke count: 6

Radicals: 丶, 乂, 工

Grammar: Danh từ, có thể kết hợp với các từ chỉ lĩnh vực hoạt động như 环保义工 (tình nguyện viên môi trường).

Example: 她是一名环保义工。

Example pinyin: tā shì yì míng huán bǎo yì gōng 。

Tiếng Việt: Cô ấy là một tình nguyện viên bảo vệ môi trường.

义工
yì gōng
HSK 7danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tình nguyện viên

Volunteer.

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

义工 (yì gōng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung