Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 之所以
Pinyin: zhī suǒ yǐ
Meanings: The reason why, Lý do tại sao
HSK Level: hsk 7
Part of speech: liên từ
Stroke count: 15
Radicals: 丶, 戶, 斤, 以
Example: 他之所以迟到是因为堵车。
Example pinyin: tā zhī suǒ yǐ chí dào shì yīn wèi dǔ chē 。
Tiếng Việt: Lý do anh ấy đến muộn là vì tắc đường.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Lý do tại sao
Nghĩa phụ
English
The reason why
Phân tích từng chữ (3 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế