Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 习俗

Pinyin: xí sú

Meanings: Customs, traditions (traditional habits within a society)., Phong tục, tập quán (những thói quen truyền thống trong cuộc sống xã hội)., ①风俗习惯。[例]文化习俗。

HSK Level: 7

Part of speech: danh từ

Stroke count: 12

Radicals: 冫, 𠃌, 亻, 谷

Chinese meaning: ①风俗习惯。[例]文化习俗。

Grammar: Danh từ hai âm tiết, thường đi kèm với bổ nghĩa hoặc động từ mô tả (遵循习俗 - tuân theo phong tục).

Example: 每个地方都有自己独特的习俗。

Example pinyin: měi gè dì fāng dōu yǒu zì jǐ dú tè de xí sú 。

Tiếng Việt: Mỗi nơi đều có những phong tục độc đáo riêng.

习俗 - xí sú
习俗
xí sú

📷 ô lụa

习俗
xí sú
7danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Phong tục, tập quán (những thói quen truyền thống trong cuộc sống xã hội).

Customs, traditions (traditional habits within a society).

风俗习惯。文化习俗

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...