Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 举世无双

Pinyin: jǔ shì wú shuāng

Meanings: Unparalleled in the world, unique, Không có đối thủ trên thế giới, độc nhất vô nhị, 全世界找不到第二个。[出处]汉·东方朔《答客难一首》“好学乐道之效明白甚矣,自以为智能海内无双,则可谓博闻。”[例]他说善于玩把戏,空前绝后,~,人们从来就没有看见过;一见之后,便即解烦释闷,天下太平。——鲁迅《故事新编·铸剑》。

HSK Level: hsk 7

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 22

Radicals: 丨, 二, 兴, 世, 一, 尢, 又

Chinese meaning: 全世界找不到第二个。[出处]汉·东方朔《答客难一首》“好学乐道之效明白甚矣,自以为智能海内无双,则可谓博闻。”[例]他说善于玩把戏,空前绝后,~,人们从来就没有看见过;一见之后,便即解烦释闷,天下太平。——鲁迅《故事新编·铸剑》。

Grammar: Dùng để ca ngợi sự độc đáo, vượt trội.

Example: 这是举世无双的艺术品。

Example pinyin: zhè shì jǔ shì wú shuāng de yì shù pǐn 。

Tiếng Việt: Đây là tác phẩm nghệ thuật độc nhất vô nhị.

举世无双
jǔ shì wú shuāng
HSK 7thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Không có đối thủ trên thế giới, độc nhất vô nhị

Unparalleled in the world, unique

全世界找不到第二个。[出处]汉·东方朔《答客难一首》“好学乐道之效明白甚矣,自以为智能海内无双,则可谓博闻。”[例]他说善于玩把戏,空前绝后,~,人们从来就没有看见过;一见之后,便即解烦释闷,天下太平。——鲁迅《故事新编·铸剑》。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...