Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 为人
Pinyin: wéi rén
Meanings: To treat others; one's behavior towards others., Đối xử với người khác, cách cư xử trong xã hội., ①做人和跟人交往的态度。[例]他为人正直。[例]为人正派。[例]为人不忍。——《史记·项羽本纪》。[例]公子为人。——《史记·魏公子列传》。[例]其为人也。——《左传·僖公三十三年》。[例]为人迂讷。——《聊斋志异·促织》。*②与人友好地交往。[例]他素日很为人。*③像貌特征。[例]为人洁白晰。——《乐府诗集·陌上桑》。
HSK Level: 7
Part of speech: động từ
Stroke count: 6
Radicals: 为, 人
Chinese meaning: ①做人和跟人交往的态度。[例]他为人正直。[例]为人正派。[例]为人不忍。——《史记·项羽本纪》。[例]公子为人。——《史记·魏公子列传》。[例]其为人也。——《左传·僖公三十三年》。[例]为人迂讷。——《聊斋志异·促织》。*②与人友好地交往。[例]他素日很为人。*③像貌特征。[例]为人洁白晰。——《乐府诗集·陌上桑》。
Grammar: Đi kèm với tính từ mô tả phẩm chất đạo đức hoặc tính tình của người đó.
Example: 他为人诚实。
Example pinyin: tā wèi rén chéng shí 。
Tiếng Việt: Anh ấy đối xử với mọi người rất trung thực.

📷 Be Human - Thanh tìm kiếm trên nền trong suốt
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đối xử với người khác, cách cư xử trong xã hội.
Nghĩa phụ
English
To treat others; one's behavior towards others.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
做人和跟人交往的态度。他为人正直。为人正派。为人不忍。——《史记·项羽本纪》。公子为人。——《史记·魏公子列传》。其为人也。——《左传·僖公三十三年》。为人迂讷。——《聊斋志异·促织》
与人友好地交往。他素日很为人
像貌特征。为人洁白晰。——《乐府诗集·陌上桑》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thơ nhớ bộ thủ & Mẹo ghi nhớ
2 mẹo ghi nhớThống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
