Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: wán

Meanings: Pill, ball shape, Viên (thuốc), hình tròn, ①揉物使成小球形。[例]行者道:“要丸药。”——《西游记》。[例]熟剂与面剂相似,方可丸擀。——沈继孙《墨法集要·锤练》。*②完。[据]丸,完也。——《广雅》。

HSK Level: hsk 7

Part of speech: danh từ

Stroke count: 3

Radicals: 丶, 九

Chinese meaning: ①揉物使成小球形。[例]行者道:“要丸药。”——《西游记》。[例]熟剂与面剂相似,方可丸擀。——沈继孙《墨法集要·锤练》。*②完。[据]丸,完也。——《广雅》。

Hán Việt reading: hoàn

Example: 感冒药丸。

Example pinyin: gǎn mào yào wán 。

Tiếng Việt: Viên thuốc cảm.

wán
HSK 7danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Viên (thuốc), hình tròn

hoàn

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

Pill, ball shape

揉物使成小球形。[例]行者道

“要丸药。”——《西游记》。熟剂与面剂相似,方可丸擀。——沈继孙《墨法集要·锤练》

完。丸,完也。——《广雅》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

丸 (wán) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung