Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 主题歌

Pinyin: zhǔ tí gē

Meanings: Theme song (of a movie, program...)., Bài hát chủ đề (của phim, chương trình...)

HSK Level: hsk 7

Part of speech: danh từ

Stroke count: 34

Radicals: 亠, 土, 是, 页, 哥, 欠

Grammar: Là danh từ ghép, thường được dùng để miêu tả bài hát chính trong một sự kiện hoặc sản phẩm văn hóa.

Example: 这部电影的主题歌很好听。

Example pinyin: zhè bù diàn yǐng de zhǔ tí gē hěn hǎo tīng 。

Tiếng Việt: Bài hát chủ đề của bộ phim này rất hay.

主题歌
zhǔ tí gē
HSK 7danh từ
2

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Bài hát chủ đề (của phim, chương trình...)

Theme song (of a movie, program...).

Phân tích từng chữ (3 ký tự)

#1
#2
#3

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...