Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 乞讨

Pinyin: qǐ tǎo

Meanings: To beg for food or money (often referring to beggars)., Xin ăn (thường nói về người hành khất)., ①乞求施舍或救济。[例]挨门乞讨。*②去行乞。[例]沿街乞讨。*③讨施舍。[例]乞讨茶。

HSK Level: hsk 7

Part of speech: động từ

Stroke count: 8

Radicals: 乙, 𠂉, 寸, 讠

Chinese meaning: ①乞求施舍或救济。[例]挨门乞讨。*②去行乞。[例]沿街乞讨。*③讨施舍。[例]乞讨茶。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường xuất hiện với đối tượng phía sau (乞讨食物/乞讨钱).

Example: 在街头上,有个小男孩正在向路人乞讨。

Example pinyin: zài jiē tóu shàng , yǒu gè xiǎo nán hái zhèng zài xiàng lù rén qǐ tǎo 。

Tiếng Việt: Trên đường phố, có một cậu bé đang xin ăn từ những người đi đường.

乞讨
qǐ tǎo
HSK 7động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Xin ăn (thường nói về người hành khất).

To beg for food or money (often referring to beggars).

乞求施舍或救济。挨门乞讨

去行乞。沿街乞讨

讨施舍。乞讨茶

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

乞讨 (qǐ tǎo) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung