Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 举止
Pinyin: jǔ zhǐ
Meanings: Behavior, mannerisms, Cử chỉ, hành động, ①指姿态和风度。[例]观其言语举止,非庸人也。——《后汉书·冯异传》。[例]注意你的举止。[例]察其举止。——清·侯方域《壮悔堂文集》。
HSK Level: hsk 7
Part of speech: danh từ
Stroke count: 13
Radicals: 丨, 二, 兴, 止
Chinese meaning: ①指姿态和风度。[例]观其言语举止,非庸人也。——《后汉书·冯异传》。[例]注意你的举止。[例]察其举止。——清·侯方域《壮悔堂文集》。
Grammar: Thường dùng để đánh giá hành vi của ai đó.
Example: 他的举止很得体。
Example pinyin: tā de jǔ zhǐ hěn dé tǐ 。
Tiếng Việt: Cử chỉ của anh ấy rất đúng mực.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cử chỉ, hành động
Nghĩa phụ
English
Behavior, mannerisms
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指姿态和风度。观其言语举止,非庸人也。——《后汉书·冯异传》。注意你的举止。察其举止。——清·侯方域《壮悔堂文集》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!