Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 乐意
Pinyin: lè yì
Meanings: To be willing or glad to do something., Sẵn lòng, vui vẻ làm gì đó, ①甘心愿意。[例]可怜的家伙仍然乐意移居美国。*②愿意提供……。[例]乐意帮忙。
HSK Level: hsk 7
Part of speech: động từ
Stroke count: 18
Radicals: 乐, 心, 音
Chinese meaning: ①甘心愿意。[例]可怜的家伙仍然乐意移居美国。*②愿意提供……。[例]乐意帮忙。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng trong văn nói hoặc văn viết để diễn tả sự tự nguyện hay tích cực đối với một hành động nào đó.
Example: 他乐意帮助别人。
Example pinyin: tā lè yì bāng zhù bié rén 。
Tiếng Việt: Anh ấy sẵn lòng giúp đỡ người khác.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Sẵn lòng, vui vẻ làm gì đó
Nghĩa phụ
English
To be willing or glad to do something.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
甘心愿意。可怜的家伙仍然乐意移居美国
愿意提供……。乐意帮忙
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!