Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 2436

Showing 91 to 120 of 2436 total words

不适
bù shì
Không thoải mái, không phù hợp.
不难
bù nán
Không khó, dễ dàng.
与众不同
yǔ zhòng bù tóng
Khác biệt so với số đông.
与其
yǔ qí
Thay vì, hơn là.
与否
yǔ fǒu
Hay không, có hay không.
与日俱增
yǔ rì jù zēng
Ngày càng tăng lên.
与时俱进
yǔ shí jù jìn
Tiến bộ cùng với thời gian, không ngừng ...
与此同时
yǔ cǐ tóng shí
Đồng thời, cùng lúc với điều vừa nói.
专卖店
zhuān mài diàn
Cửa hàng chuyên doanh, bán sản phẩm của ...
专柜
zhuān guì
Quầy hàng chuyên biệt trong cửa hàng, nơ...
专栏
zhuān lán
Chuyên mục trong báo chí hoặc tạp chí, v...
专注
zhuān zhù
Tập trung cao độ vào một việc gì đó.
专程
zhuān chéng
Đi đường riêng, đặc biệt đi một chuyến v...
专职
zhuān zhí
Chuyên trách, đảm nhiệm một chức vụ cụ t...
专著
zhuān zhù
Tác phẩm chuyên khảo, sách viết chuyên s...
专长
zhuān cháng
Kỹ năng hoặc kiến thức chuyên môn đặc bi...
世代
shì dài
Nhiều thế hệ, qua nhiều thời kỳ.
世界级
shì jiè jí
Cấp độ thế giới, tầm cỡ thế giới.
丘陵
qiū líng
Dãy đồi thấp, không cao và gồ ghề như nú...
bǐng
Một trong mười thiên can, thứ ba trong h...
两口子
liǎng kǒu zi
Vợ chồng, đôi vợ chồng.
两栖
liǎng qī
Lưỡng cư, sống cả trên cạn lẫn dưới nước...
严密
yán mì
Kín đáo, chặt chẽ, không dễ bị phá vỡ ho...
严谨
yán jǐn
Cẩn thận, chặt chẽ, không lơi lỏng (đặc ...
丧生
sàngshēng
Mất mạng, thiệt mạng
个头儿
gè tóur
Chiều cao, kích thước cơ thể.
中型
zhōng xíng
Loại vừa, cỡ trung bình.
中庸
zhōng yōng
Trung dung, không thái quá cũng không bấ...
中性
zhōng xìng
Trung tính, không nghiêng về bên nào
中旬
zhōng xún
Giữa tháng

Showing 91 to 120 of 2436 total words

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...