Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 个头儿
Pinyin: gè tóur
Meanings: Height, body size., Chiều cao, kích thước cơ thể.
HSK Level: hsk 7
Part of speech: danh từ
Stroke count: 10
Radicals: 丨, 人, 头, 丿, 乚
Grammar: Được dùng để so sánh hoặc mô tả kích thước cơ thể.
Example: 他的个头儿比我高。
Example pinyin: tā de gè tóu er bǐ wǒ gāo 。
Tiếng Việt: Anh ấy cao hơn tôi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chiều cao, kích thước cơ thể.
Nghĩa phụ
English
Height, body size.
Phân tích từng chữ (3 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế