Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 专长

Pinyin: zhuān cháng

Meanings: Specialized skill or expertise that someone excels at., Kỹ năng hoặc kiến thức chuyên môn đặc biệt mà một người giỏi hơn người khác., ①独到的学识、技艺;专业本领;特殊才能。[例]充分发挥每个人的专长。[例]毫无专长。

HSK Level: hsk 7

Part of speech: danh từ

Stroke count: 8

Radicals: 专, 长

Chinese meaning: ①独到的学识、技艺;专业本领;特殊才能。[例]充分发挥每个人的专长。[例]毫无专长。

Grammar: Thường theo sau bởi nội dung cụ thể liên quan đến kỹ năng hoặc lĩnh vực chuyên môn.

Example: 她的专长是计算机编程。

Example pinyin: tā de zhuān cháng shì jì suàn jī biān chéng 。

Tiếng Việt: Chuyên môn của cô ấy là lập trình máy tính.

专长
zhuān cháng
HSK 7danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Kỹ năng hoặc kiến thức chuyên môn đặc biệt mà một người giỏi hơn người khác.

Specialized skill or expertise that someone excels at.

独到的学识、技艺;专业本领;特殊才能。充分发挥每个人的专长。毫无专长

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

专长 (zhuān cháng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung