Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 严谨
Pinyin: yán jǐn
Meanings: Strict; rigorous; meticulous., Cẩn thận, chặt chẽ, không lơi lỏng (đặc biệt trong học thuật hoặc công việc)., ①严肃谨慎。[例]说话严谨。*②(结构)严密。*③结构)严谨的文章。
HSK Level: hsk 7
Part of speech: tính từ
Stroke count: 20
Radicals: 一, 厂, 堇, 讠
Chinese meaning: ①严肃谨慎。[例]说话严谨。*②(结构)严密。*③结构)严谨的文章。
Grammar: Có thể đứng trước danh từ để bổ nghĩa. Ví dụ: 严谨的态度 (thái độ nghiêm túc).
Example: 他的论文写得非常严谨。
Example pinyin: tā de lùn wén xiě dé fēi cháng yán jǐn 。
Tiếng Việt: Bài luận của anh ấy được viết một cách rất cẩn thận và chặt chẽ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cẩn thận, chặt chẽ, không lơi lỏng (đặc biệt trong học thuật hoặc công việc).
Nghĩa phụ
English
Strict; rigorous; meticulous.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
严肃谨慎。说话严谨
(结构)严密
结构)严谨的文章
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!